ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

IELTS Speaking band 8 là một mục tiêu khó chinh phục ngay cả với những thí sinh có khả năng nói trôi chảy. Band 8 không chỉ là con số, mà là cột mốc thể hiện khả năng tiếng Anh gần như người bản ngữ - đòi hỏi sự rèn luyện bền bỉ và chiến lược học tập thông minh. Nhiều người vẫn “mắc kẹt” ở band 6.5-7.0 vì chưa thật sự hiểu tiêu chí chấm điểm, từ đó xây dựng lộ trình học học lý. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn giải mã bí quyết chinh phục band 8, đồng thời cung cấp bài mẫu Speaking thực tế để bạn bứt phá band điểm mơ ước. 

1. Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking band 8

1.1. Fluency and Coherence

Ở band 8, bạn cần nói liên tục và tự nhiên, hầu như không có sự lặp lại hoặc tự sửa lỗi. Bạn vẫn có thể ngập ngừng đôi chút để tìm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp, nhưng phần lớn là để sắp xếp ý tưởng trước khi nói. Điều quan trọng là bạn phải triển khai ý mạch lạc, logic và phù hợp với nội dung câu hỏi, thể hiện khả năng tổ chức bài nói rõ ràng.

1.2. Lexical Resources

Để đạt band 8, bạn cần sử dụng vốn từ phong phú và linh hoạt, có thể nói trôi chảy về hầu hết mọi chủ đề và diễn đạt ý nghĩa chính xác. Bạn nên dùng được nhiều từ ít phổ biến, thành ngữ hoặc cụm diễn đạt tự nhiên, dù đôi khi có thể mắc một vài lỗi nhỏ trong việc chọn từ hoặc kết hợp từ. Ngoài ra, bạn cần biết cách diễn đạt lại (paraphrase) khi gặp từ khó hoặc để tránh lặp lại – điều này thể hiện sự chủ động và kiểm soát ngôn ngữ tốt.

1.3. Grammatical Range and Accuracy

Ở mức band 8, bạn phải sử dụng linh hoạt và đa dạng các cấu trúc câu, bao gồm cả câu đơn, câu phức và các dạng mệnh đề. Hầu hết các câu bạn nói đều chính xác và tự nhiên, chỉ có một số lỗi nhỏ, rời rạc hoặc một vài lỗi cơ bản không ảnh hưởng đến ý. Điều quan trọng là bạn thể hiện được khả năng kiểm soát ngữ pháp tốt và dùng cấu trúc đa dạng một cách tự nhiên.

1.4. Pronunciation

Để đạt band 8, bạn cần phát âm rõ ràng, dễ hiểu hoàn toàn, và giọng chỉ ảnh hưởng rất ít đến mức độ hiểu của người nghe. Bạn nên sử dụng linh hoạt các yếu tố ngữ âm như trọng âm, ngữ điệu, và nhịp nói để truyền tải ý nghĩa và cảm xúc chính xác. Nhịp điệu nói cần ổn định và tự nhiên, đôi khi có thể mắc lỗi nhỏ, nhưng nhìn chung bạn vẫn thể hiện khả năng kiểm soát phát âm tốt và giao tiếp hiệu quả.

tiêu chí IELTS Speaking band 8

>> Xem thêm: Tiêu chí chấm IELTS Speaking cụ thể nhất

2. Bài mẫu IELTS Speaking band 8

Để bạn hiểu rõ hơn về một bài IELTS Speaking band 8, Langmaster sẽ cung cấp bài mẫu theo từng phần thi trong IELTS Speaking dưới đây. 

2.1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 band 8

Do you prefer individual sports or team sports?

Trả lời: I’d say I prefer team sports because they really help strengthen team spirit and boost a sense of unity. When you play with others, you learn how to get along with different personalities and rely on teamwork to succeed. Celebrating the victory together gives me a strong sense of belonging, which individual sports can’t offer.

(Tôi sẽ nói rằng tôi thích thể thao đồng đội vì chúng thực sự giúp củng cố tinh thần đồng đội và tăng cường cảm giác đoàn kết. Khi chơi cùng người khác, bạn học được cách hòa hợp với những tính cách khác nhau và dựa vào sự hợp tác để đạt được thành công. Cùng nhau ăn mừng chiến thắng mang lại cho tôi một cảm giác gắn bó mạnh mẽ, điều mà thể thao cá nhân không thể mang lại.)

bài mẫu ielts speaking part 1 band 8

Từ vựng: 

  • strengthen team spirit: củng cố tinh thần đồng đội
    Ví dụ: Playing regular matches really helps strengthen team spirit among players. (Việc thi đấu thường xuyên thực sự giúp củng cố tinh thần đồng đội giữa các cầu thủ.)
  • boost a sense of unity:  tăng cường cảm giác gắn kết
    Ví dụ: Volunteering projects can boost a sense of unity within the community. (Các dự án tình nguyện có thể tăng cường cảm giác gắn kết trong cộng đồng.)
  • get along with (someone): hòa hợp, hòa đồng với ai đó
    Ví dụ: It’s important to learn how to get along with your teammates if you want to perform well. (Điều quan trọng là học cách hòa hợp với đồng đội nếu bạn muốn thể hiện tốt.)
  • rely on teamwork: dựa vào tinh thần đồng đội
    Ví dụ: In most sports, players have to rely on teamwork rather than individual skills. (Trong hầu hết các môn thể thao, người chơi phải dựa vào tinh thần đồng đội hơn là kỹ năng cá nhân.)
  • a sense of belonging: cảm giác được thuộc về (một tập thể)
    Ví dụ: Joining a sports club gives me a strong sense of belonging. (Tham gia một câu lạc bộ thể thao mang lại cho tôi cảm giác gắn bó và được thuộc về.)

>> Xem thêm:

2.2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 band 8

Talk about  your favorite sport
You should say:

  • What the sport is
  • How did you first know about it?
  • How often do you practice?
    And explain why it is your favorite sport.

Well, the sport I’m most passionate about is badminton. It’s a fast-paced racket sport that requires both agility and precision. I’ve been playing it for several years, and honestly, it’s become an inseparable part of my weekly routine. Unlike some sports that demand a lot of equipment or space, badminton is simple yet incredibly engaging.

I first got into badminton during high school when my PE teacher introduced it in our sports class. At the time, I wasn’t particularly athletic, but the moment I picked up the racket, I instantly fell in love with the game. What fascinated me most was how it combines both physical endurance and strategic thinking. You can’t just hit the shuttlecock blindly - you have to anticipate your opponent’s moves and plan your shots carefully.

In terms of practice, I usually play around three times a week with a group of friends from my neighborhood. We often meet in the local sports hall after work to blow off some steam and keep ourselves in good shape. Playing regularly not only keeps me fit but also helps me build stamina and sharpen my reflexes.

The reason I adore badminton so much is because it gives me a real sense of accomplishment and team spirit. Plus, it’s a great way to unwind after a hectic day and connect with people who share the same passion. 

In short, badminton isn’t just a sport for me, it’s a lifestyle that keeps me balanced both physically and mentally.

(Môn thể thao mà tôi đam mê nhất là cầu lông. Đây là một môn thể thao dùng vợt có nhịp độ nhanh, yêu cầu sự nhanh nhẹn và chính xác. Tôi đã chơi nó nhiều năm rồi và thật lòng mà nói, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong lịch trình tuần của tôi. Khác với một số môn thể thao cần nhiều thiết bị hoặc không gian, cầu lông đơn giản nhưng lại cực kỳ thú vị.

Tôi bắt đầu chơi cầu lông từ hồi trung học, khi thầy giáo thể dục giới thiệu môn này trong lớp thể thao của chúng tôi. Lúc đó, tôi không phải là người có thể chất đặc biệt, nhưng ngay khi cầm vợt lên, tôi lập tức yêu thích trò chơi này. Điều khiến tôi mê mẩn nhất là sự kết hợp giữa sức bền thể chất và tư duy chiến lược. Bạn không thể chỉ đánh cầu một cách mù quáng - bạn phải dự đoán các động tác của đối thủ và lên kế hoạch cho cú đánh của mình một cách cẩn thận.

Về phần luyện tập, tôi thường chơi cầu lông khoảng ba lần mỗi tuần cùng một nhóm bạn ở khu phố. Chúng tôi thường gặp nhau tại sân thể thao địa phương sau giờ làm để xả stressduy trì sức khỏe. Chơi thường xuyên không chỉ giúp tôi giữ dáng mà còn giúp tôi rèn luyện sức bền và cải thiện phản xạ.

Lý do tôi yêu cầu lông đến vậy là vì nó mang lại cho tôi cảm giác thành tựu thực sựtinh thần đồng đội. Thêm vào đó, nó là cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày bận rộn và kết nối với những người có cùng đam mê.

Tóm lại, cầu lông không chỉ là môn thể thao đối với tôi, mà là một lối sống giúp tôi duy trì sự cân bằng cả về thể chất lẫn tinh thần.)

Phân tích từ vựng: 

  • racket sport: Môn thể thao dùng vợt (như tennis, badminton, squash).
    Ví dụ: Tennis, badminton, and squash are all racket sports that require quick reflexes. (Tennis, cầu lông và squash đều là những môn thể thao dùng vợt, đòi hỏi phản xạ nhanh.)
  • agility and precision: Sự nhanh nhẹn và độ chính xác
    Ví dụ: Gymnasts need both agility and precision to perform difficult routines. (Các vận động viên thể dục dụng cụ cần cả sự nhanh nhẹn lẫn độ chính xác để thực hiện các bài biểu diễn khó.)
  • athletic: Có thể chất tốt, khỏe mạnh hoặc năng động trong thể thao.
    Ví dụ: I wasn’t very athletic when I was younger, but I loved playing team games. (Hồi nhỏ tôi không năng động lắm, nhưng tôi rất thích chơi các môn thể thao đồng đội.)
  • physical endurance: Sức bền thể chất – khả năng duy trì hoạt động trong thời gian dài.
    Ví dụ: Running marathons requires incredible physical endurance. (Chạy marathon đòi hỏi sức bền thể chất đáng kinh ngạc.)
  • strategic thinkingTư duy chiến lược 
    Ví dụ: Chess is a game that develops strategic thinking and patience. (Cờ vua là trò chơi giúp phát triển tư duy chiến lược và sự kiên nhẫn.)
  • anticipate your opponent’s moves: Đoán trước bước đi hoặc hành động của đối thủ.
    Ví dụ: In badminton, you need to anticipate your opponent’s moves to gain an advantage. (Trong cầu lông, bạn cần đoán trước bước đi của đối thủ để giành lợi thế.)
  • blow off some steam: Xả stress, giải tỏa căng thẳng sau khi làm việc hoặc học tập.
    Ví dụ: I usually go jogging in the evening to blow off some steam after work. (Tôi thường chạy bộ buổi tối để xả stress sau giờ làm việc.)
  • keep ourselves in good shape: Giữ cơ thể khỏe mạnh, cân đối.
    Ví dụ: Swimming is a great way to keep yourself in good shape. (Bơi lội là cách tuyệt vời để giữ cơ thể khỏe mạnh.)
  • build stamina: Rèn luyện sức bền
    Ví dụ: Regular exercise helps build stamina and boosts your immune system. (Tập thể dục đều đặn giúp tăng sức bền và cải thiện hệ miễn dịch.)
  • sharpen my reflexes: Cải thiện, rèn luyện phản xạ.
    Ví dụ: Video games can actually help sharpen your reflexes if played in moderation. (Chơi game vừa phải thật ra có thể giúp cải thiện phản xạ của bạn.)
  • a sense of accomplishment and team spirit: Cảm giác thành tựu và tinh thần đồng đội.
    Ví dụ: Winning a match together gives players a sense of accomplishment and team spirit. (Chiến thắng cùng nhau mang lại cho người chơi cảm giác thành tựu và tinh thần đồng đội.)
  • unwind after a hectic dayThư giãn sau một ngày bận rộn, căng thẳng.
    Ví dụ: Listening to music helps me unwind after a hectic day. (Nghe nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày bận rộn.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm

2.3. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 band 8

What are the benefits of playing a sport?

Playing a sport offers numerous benefits for both physical and mental health. One major advantage is that it enhances cardiovascular fitness and helps develop muscular strength. For instance, sports like football or basketball require intense physical exertion, which improves endurance. Another key benefit is the positive impact on mental well-being. Playing team sports fosters cooperation and social interaction, while also helping to reduce stress and boost mood. Overall, engaging in sports is an excellent way to maintain both physical health and emotional balance.

(Chơi thể thao mang lại vô số lợi ích cho cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Một lợi ích lớn là nó cải thiện thể lực tim mạch và giúp phát triển sức mạnh cơ bắp. Ví dụ, các môn thể thao như bóng đá hay bóng rổ đòi hỏi sự nỗ lực thể chất mạnh mẽ, giúp tăng cường sức bền. Một lợi ích quan trọng khác là tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần. Chơi thể thao đồng đội giúp thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp xã hội, đồng thời giúp giảm căng thẳng và tăng cường tâm trạng. Nhìn chung, tham gia thể thao là cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe thể chất và cân bằng cảm xúc.)

bài mẫu ielts speaking band 8 part 3

Phân tích từ vựng: 

  • enhances cardiovascular fitness: Cải thiện thể lực tim mạch
    Ví dụ: Running regularly enhances cardiovascular fitness, making your heart stronger. (Chạy thường xuyên giúp cải thiện thể lực tim mạch, làm cho trái tim bạn khỏe hơn.)
  • develop muscular strength: Phát triển sức mạnh cơ bắp
    Ví dụ: Weightlifting is an excellent way to develop muscular strength. (Tập tạ là cách tuyệt vời để phát triển sức mạnh cơ bắp.)
  • improves endurance: Cải thiện sức bền
    Ví dụ: Cycling helps improve endurance and overall stamina. (Đạp xe giúp cải thiện sức bền và sức dẻo dai tổng thể.)
  • mental well-being: Sức khỏe tinh thần
    Ví dụ: Exercise has a profound impact on mental well-being, especially for reducing anxiety. (Tập thể dục có tác động sâu sắc đến sức khỏe tinh thần, đặc biệt là giảm lo âu.)
  • Cooperation: Sự hợp tác
    Ví dụ: Good cooperation is essential for success in team sports. (Sự hợp tác tốt là yếu tố cần thiết để thành công trong thể thao đồng đội.)
  • social interaction: Sự giao tiếp xã hội
    Ví dụ: Playing sports encourages social interaction, allowing you to meet new people. (Chơi thể thao khuyến khích sự giao tiếp xã hội, giúp bạn gặp gỡ những người mới.)
  • emotional balance: Sự cân bằng cảm xúc
    Ví dụ: Sports help people achieve emotional balance by relieving stress. (Thể thao giúp con người đạt được sự cân bằng cảm xúc bằng cách giải tỏa căng thẳng.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Arts: Từ vựng và bài mẫu Part 1, 2, 3

3. Bí quyết làm bài IELTS Speaking band 8

3.1. Ghi âm và tự đánh giá phần nói

Một phương pháp rất hiệu quả là tự ghi âm câu trả lời của bạn khi luyện tập cho các câu hỏi. Điều này giúp bạn có thể so sánh bài nói của mình với bài mẫu Band 8 để nhận diện những điểm mạnh và yếu. Lắng nghe lại giúp bạn nhận ra những lỗi về phát âm, độ trôi chảy hay ngữ pháp mà mình có thể không nhận thấy khi nói trực tiếp. Việc làm này sẽ giúp bạn tự cải thiện từng yếu tố riêng biệt và phát triển sự tự tin trong bài thi.

3.2. Học từ vựng theo cụm từ

Thay vì học từng từ vựng đơn lẻ, bạn nên học các cụm từ thường đi với nhau trong tiếng Anh, hay còn gọi là collocations. Ví dụ, thay vì chỉ học từ "make", hãy học cả cụm "make a decision", "make a choice", "make progress". Những cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn, tránh lặp lại những từ đơn giản và khiến câu trả lời của bạn trở nên mượt màchính xác hơn.

3.3. Chuẩn bị kỹ cho các chủ đề phổ biến

Để đạt Band 8, bạn cần phải chuẩn bị kỹ cho những chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking như Health, Environment, Education, Technology, và Society. Mỗi chủ đề yêu cầu bạn sử dụng từ vựng chuyên ngành và những cụm từ nâng cao để phát triển ý tưởng. Lên danh sách các từ vựngcụm từ liên quan sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi nhanh chóng, sâu sắc, và đúng trọng tâm.

3.4. Luyện nói với người bản ngữ, giáo viên hoặc bạn học

Một trong những cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng nóiluyện tập với người bản ngữ hoặc những người có trình độ tiếng Anh cao. Nếu bạn không có cơ hội luyện với người bản ngữ, bạn có thể tham gia các nhóm học trực tuyến hoặc sử dụng ứng dụng kết nối người học. Việc luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn phát triển sự tự tin, phản xạ nhanh và cải thiện khả năng trả lời tự nhiên khi giám khảo đặt câu hỏi.

3.5. Cải thiện phát âm và ngữ điệu

Phát âm và ngữ điệu câu là yếu tố rất quan trọng trong IELTS Speaking và ảnh hưởng lớn đến điểm số. Bạn cần tập trung vào việc phát âm rõ ràng, đặc biệt là với các âm khó, cũng như nhấn âmngữ điệu đúng. Một phương pháp rất hữu ích là shadowing, nghĩa là bạn sẽ nghe một đoạn nói của người bản ngữlặp lại ngay sau đó theo ngữ điệu và nhịp điệu của họ. Phương pháp này giúp bạn bắt chước phát âm chuẩn và làm cho bài nói của bạn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.

3.6. Đầu tư thời gian cho Speaking Part 3

Nhiều thí sinh thường chỉ tập trung vào Part 1Part 2, tuy nhiên để đạt Band 8, bạn cần dành thời gian luyện tập kỹ cho Part 3 - phần bạn sẽ được yêu cầu đưa ra những quan điểm sâu sắc và phân tích chi tiết. Part 3 yêu cầu bạn trả lời dài hơnphát triển ý tưởng một cách logic và mạch lạc. Hãy dành nhiều thời gian phát triển câu trả lời cho những câu hỏi liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc sự thay đổi trong tương lai.

3.7. Giải quyết lỗ hổng từ vựng(vocabulary gap)

Trong quá trình thi, bạn có thể gặp phải lỗ hổng từ vựng, khi bạn quên mất từ hoặc không biết cách diễn đạt ý tưởng của mình. Khi đó, đừng ngần ngại diễn giải từ vựng thay vì bị dừng lại. Khi bạn không nhớ từ "complicated", bạn có thể nói "something that is difficult to understand or involves many parts". Việc diễn giải ý tưởng một cách rõ ràng không chỉ giúp bạn duy trì sự trôi chảy, mà còn thể hiện khả năng linh hoạt cũng như sáng tạo khi sử dụng ngôn ngữ.

3.8. Khi không hiểu câu hỏi, hãy hỏi lại

Đừng ngần ngại hỏi lại câu hỏi khi bạn không hiểu, đặc biệt là trong Part 3. Điều này sẽ giúp bạn có đủ thời gian để xác định ý tưởng đúngtrả lời chính xác hơn. Tuy nhiên, đừng hỏi lại quá nhiều lần, vì điều này có thể làm mất tự nhiên và sự mạch lạc trong bài nói của bạn.

>> Xem thêm: 10+ cách luyện tiếng Anh lưu loát như người bản xứ

4. Tài liệu học IELTS Speaking band 8

Để đạt được IELTS Speaking band 8, bạn sẽ cần tự luyện tập chăm chỉ và nghiêm túc. Vì vậy, ngoài việc học trên lớp hay luyện tập với người khác, bạn nên biết những ứng dụng, website để chủ động trong việc luyện nói. Langmaster gợi ý 1 số công cụ tự luyện tập dưới đây nhé!

Website

  • IELTS Simon: Đây là 1 website cung cấp bài mẫu chi tiết.
  • IELTS Liz: Cung cấp chiến lược, mẹo làm bài và bài mẫu chất lượng cao, dễ hiểu
  • IELTS Advantage: Cung cấp tài liệu toàn diện và chiến lược học hiệu quả cho cả 4 kỹ năng, đặc biệt tập trung vào mục tiêu đạt band điểm từ 6.5-7.5 trở lên
  • Luyennoi.com: Một trang web chuyên hỗ trợ luyện kỹ năng nói tiếng Anh, đặc biệt là cho bài thi IELTS Speaking
  • Langmaster: Langmaster cung cấp nhiều bài viết về các chủ đề IELTS Speaking, giúp bạn dễ dàng tham khảo ý tưởng, từ vựng. 

Ứng dụng: 

  • Elsa Speak: Ứng dụng học tiếng Anh, được thiết kế để giúp người dùng cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp thông qua công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng nhận diện giọng nói
  • Cake: Ứng dụng học tiếng Anh qua các video ngắn và các tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học nâng cao khả năng nói, nghe và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên

>> Xem thêm: 100+ tình huống giao tiếp công sở trong tiếng Anh

Kênh Youtube

  • BBC Learning English: Kênh Youtube nổi tiếng của BBC với hàng nghìn video học tiếng Anh, từ các bài giảng về ngữ pháp, từ vựng đến kỹ năng Listening, Speaking cho người học IELTS
  • Ted-ed: Kênh video học tập chất lượng cao với các bài giảng về các chủ đề đa dạng, giúp người học mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng Listening, đồng thời học cách trình bày ý tưởng rõ ràng
  • EnglishClass101: Kênh Youtube giúp người học tiếng Anh ở mọi trình độ phát triển kỹ năng nghe, nói, ngữ pháp và từ vựng qua các video sinh động, dễ hiểu

KẾT LUẬN: 
Bài viết trên đã phân tích tiêu chí chấm, cung cấp bài mẫu và các mẹo luyện tập để bạn chinh phục được band 8 IELTS Speaking - một band điểm mơ ước của nhiều người học. Ngoài ra, bạn cũng cần dành nhiều thời gian tự luyện tập để kĩ năng nói cải thiện nhanh nhất bằng việc tự học trên website hoặc các ứng dụng về tiếng Anh. 

Nếu bạn mong muốn có Giảng viên hỗ trợ, chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu hơn, cũng như được học lộ trình bài bản, hãy đăng kí khoá học IELTS online tại Langmaster!

Khóa IELTS

Với lớp học chỉ từ 7 đến 10 học viên, bạn sẽ có cơ hội giao tiếp trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp học nhỏ này giúp giải quyết hoàn toàn nỗi lo về việc lớp học đông, giáo viên không thể chú ý đến từng học viên, điều mà nhiều học viên thường lo ngại khi lựa chọn lớp học IELTS hiện nay.

Tất cả giảng viên tại Langmaster đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5 trở lên và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy hiệu quả. Không chỉ sở hữu chuyên môn vững vàng, họ còn rất tận tâm trong việc theo dõi sự tiến bộ của từng học viên và chấm bài trong vòng 24 giờ. Nhờ đó, bạn sẽ luôn nhận được những phản hồi chính xác về điểm yếu cần cải thiện và biết cách tiến bộ rõ rệt.

Khi học tại Langmaster, bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa, thiết kế riêng dựa trên mục tiêu điểm số của bạn. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào để xác định trình độ hiện tại, từ đó Langmaster sẽ xếp lớp phù hợp và cung cấp bài tập phân tầng giúp bạn tiến bộ đúng hướng. Thêm vào đó, bạn sẽ nhận được báo cáo học tập hàng tháng, trong đó giảng viên sẽ cung cấp phản hồi chi tiết về các điểm mạnh và những phần cần cải thiện.

Langmaster cam kết chất lượng học tập qua cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản. Học viên có thể học lại miễn phí cho đến khi đạt được band điểm cam kết. Dù học trực tuyến, chất lượng của lớp học vẫn được đảm bảo, tương đương với các lớp học trực tiếp.

Thêm một điểm cộng lớn là các buổi học online có thời gian linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm công sức di chuyển và dễ dàng ghi lại bài giảng để ôn tập khi cần thiết. Giảng viên luôn theo dõi sát sao từng học viên, gọi tên trực tiếp và tạo cơ hội để bạn tương tác liên tục, đồng thời lồng ghép các bài tập thực hành ngay trong giờ học để duy trì sự tập trung và động lực học tập. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, giúp bạn ôn tập chuyên sâu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

Hiện Langmaster đang cung cấp chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay để trải nghiệm chất lượng lớp học và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Khóa học
Tiếng anh giao tiếp online
Giảm đến 20%
Đăng ký ngay
Khóa học
Tiếng anh online 1 kèm 1
Ưu đãi 10.000.000đ
Đăng ký ngay
Học thử miễn phí